Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 盒式磁带
盒式磁带
hé shì cídài
Băng đài
Hán việt:
hạp thức từ đái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 盒式磁带
带
【dài】
mang, mang theo, cầm theo
式
【shì】
kiểu cách, công thức
盒
【hé】
hộp
磁
【cí】
Từ tính; nam châm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 盒式磁带
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
zài
在
bānjiā
搬
家
shí
时
zhǎodào
找
到
le
了
yīxiē
一
些
lǎohéshì
老
盒
式
cídài。
磁
带
。
Tôi đã tìm thấy một số băng cassette cũ khi tôi chuyển nhà.
2
zhè
这
tái
台
héshì
盒
式
cídài
磁
带
bòfàngqì
播
放
器
yǐjīng
已
经
bùzài
不
再
gōngzuò
工
作
le。
了
。
Máy phát băng cassette này không còn hoạt động nữa.
3
héshì
盒
式
cídài
磁
带
céngjīng
曾
经
shì
是
liúxíng
流
行
yīnyuè
音
乐
de
的
zhǔyào
主
要
bòfàng
播
放
géshì。
格
式
。
Băng cassette từng là định dạng phát nhạc phổ biến.
Từ đã xem
AI