红葡萄酒
hóng pútáojiǔ
Rượu vang đỏ
Hán việt: hồng bồ đào tửu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mǎilepínghóngpútáojiǔláiqìngzhùxīnnián
Anh ấy mua một chai rượu vang đỏ để mừng năm mới.
2
wǒmenwǎncānkěyǐdiǎnhóngpútáojiǔ
Chúng ta có thể uống một ít rượu vang đỏ trong bữa tối.
3
hóngpútáojiǔ红葡萄酒niúpáishìwánměidedāpèi
Rượu vang đỏ và bò bít tết là sự kết hợp hoàn hảo.

Từ đã xem