Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 红葡萄酒
红葡萄酒
hóng pútáojiǔ
Rượu vang đỏ
Hán việt:
hồng bồ đào tửu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 红葡萄酒
红
【hóng】
Đỏ, màu đỏ
萄
【táo】
Nho
葡
【pú】
nho
酒
【jiǔ】
rượu, đồ uống có cồn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 红葡萄酒
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
mǎi
买
le
了
yī
一
píng
瓶
hóng
红
pútáojiǔ
葡
萄
酒
lái
来
qìngzhù
庆
祝
xīnnián
新
年
。
Anh ấy mua một chai rượu vang đỏ để mừng năm mới.
2
wǒmen
我
们
wǎncān
晚
餐
kěyǐ
可
以
hē
喝
diǎn
点
hóng
红
pútáojiǔ
葡
萄
酒
。
Chúng ta có thể uống một ít rượu vang đỏ trong bữa tối.
3
hóngpútáojiǔ
红葡萄酒
hé
和
niúpái
牛
排
shì
是
wánměi
完
美
de
的
dāpèi
搭
配
。
Rượu vang đỏ và bò bít tết là sự kết hợp hoàn hảo.
Từ đã xem