Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 珍珠奶茶
珍珠奶茶
zhēnzhū nǎichá
Trà sữa trân châu
Hán việt:
trân châu nãi trà
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 珍珠奶茶
奶
【nǎi】
Sữa
珍
【zhēn】
Quý; báu vật
珠
【zhū】
Ngọc trai; hạt
茶
【chá】
trà, chè
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 珍珠奶茶
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
hěn
很
xǐhuān
喜
欢
hē
喝
zhēnzhū
珍
珠
nǎichá
奶
茶
。
Tôi rất thích uống trà sữa trân châu.
2
zhēnzhū
珍
珠
nǎichá
奶
茶
shì
是
táiwān
台
湾
de
的
zhùmíng
著
名
yǐnliào
饮
料
。
Trà sữa trân châu là thức uống nổi tiếng của Đài Loan.
3
nǐ
你
yào
要
jiābīng
加
冰
zài
在
nǐ
你
de
的
zhēnzhū
珍
珠
nǎichá
奶
茶
ma
吗
?
Bạn muốn thêm đá vào trà sữa trân châu của mình không?
Từ đã xem