珍珠奶茶
zhēnzhū nǎichá
Trà sữa trân châu
Hán việt: trân châu nãi trà
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hěnxǐhuānzhēnzhūnǎichá珍珠奶茶
Tôi rất thích uống trà sữa trân châu.
2
zhēnzhūnǎichá珍珠奶茶shìtáiwāndezhùmíngyǐnliào
Trà sữa trân châu là thức uống nổi tiếng của Đài Loan.
3
yàojiābīngzàidezhēnzhūnǎichá珍珠奶茶ma
Bạn muốn thêm đá vào trà sữa trân châu của mình không?