热巧克力
rè qiǎokèlì
Sô cô la nóng
Hán việt: nhiệt xảo khắc lực
盒, 块
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wàimiànxiàxuěle, xiǎngqiǎokèlì
Trời đang tuyết, tôi muốn uống sô cô la nóng.
2
zhèjiākāfēitīngderèqiǎokèlì热巧克力fēichánghǎo
Sô cô la nóng của quán cà phê này rất ngon.
3
zàihánlěngdedōngtiān, méiyǒushénmebēirèqiǎokèlì热巧克力gèngwēnnuǎnle
Trong một ngày đông lạnh giá, không có gì ấm áp hơn một tách sô cô la nóng.

Từ đã xem