特价优惠
tèjià yōuhuì
Ưu đãi đặc biệt
Hán việt: đặc giá ưu huệ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiādiànqìshāngchǎngzhèngzàijìnxíngjiàyōuhuìhuódòng
Trung tâm thương mại điện tử này đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt.
2
rúguǒshìhuìyuánkěyǐxiǎngshòujiàyōuhuì
Nếu bạn là thành viên, bạn có thể nhận được ưu đãi giảm giá đặc biệt.
3
jiàyōuhuìdeshāngpǐnshùliàngyǒuxiànxiāndàoxiān
Số lượng sản phẩm khuyến mãi giá đặc biệt có hạn, đến trước được phục vụ trước.

Từ đã xem