百货商店
bǎihuò shāngdiàn
Cửa hàng bách hóa
Hán việt: bá hoá thương điếm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiābǎihuòshāngdiàn百货商店xiāoshòudeshāngpǐnfēichángqíquán
Cửa hàng bách hóa này bán đầy đủ các loại hàng hóa.
2
wǒmenkěyǐbǎihuòshāngdiàn百货商店mǎilǐwù
Chúng ta có thể đến cửa hàng bách hóa để mua quà.
3
bǎihuòshāngdiàndeyīfútàiguìle
Quần áo trong cửa hàng bách hóa quá đắt.

Từ đã xem