Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 百货商店
百货商店
bǎihuò shāngdiàn
Cửa hàng bách hóa
Hán việt:
bá hoá thương điếm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 百货商店
商
【shāng】
Thương mại, thương nhân
店
【diàn】
Cửa hàng
百
【bǎi】
một trăm
货
【huò】
hàng hóa, sản phẩm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 百货商店
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
jiā
家
bǎihuòshāngdiàn
百货商店
xiāoshòu
销
售
de
的
shāngpǐn
商
品
fēicháng
非
常
qíquán
齐
全
。
Cửa hàng bách hóa này bán đầy đủ các loại hàng hóa.
2
wǒmen
我
们
kěyǐ
可
以
qù
去
bǎihuòshāngdiàn
百货商店
mǎi
买
lǐwù
礼
物
。
Chúng ta có thể đến cửa hàng bách hóa để mua quà.
3
bǎihuò
百
货
shāngdiàn
商
店
lǐ
里
de
的
yīfú
衣
服
tài
太
guì
贵
le
了
。
Quần áo trong cửa hàng bách hóa quá đắt.
Từ đã xem