高端市场
gāoduān shìchǎng
Thị trường cao cấp
Hán việt: cao đoan thị tràng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmengōngsīzhǔyàozhēnduìgāoduānshìchǎng
Công ty chúng tôi chủ yếu nhắm vào thị trường cao cấp.
2
gāoduānshìchǎngdejìngzhēngfēichángjīliè
Cạnh tranh trong thị trường cao cấp rất khốc liệt.
3
wèilexīyǐngāoduānshìchǎngwǒmenbìxūtígāochǎnpǐnzhìliàng
Để thu hút thị trường cao cấp, chúng tôi phải nâng cao chất lượng sản phẩm.

Từ đã xem