公交车站
gōngjiāo chē zhàn
Điểm dừng xe bus
Hán việt: công giao xa trạm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gōngjiāochēzhànjiùzàiqiánmiàn
Trạm xe buýt ngay phía trước.

Từ đã xem

AI