不知所措
bùzhī suǒ cuò
Choáng ngợp
Hán việt: bưu tri sở thố
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
dāngtīngdàozhègetūrúqíláidexiāoxīshíxiǎndefēichángbùzhīsuǒcuò不知所措
Khi nghe thấy tin tức bất ngờ này, anh ấy tỏ ra rất lúng túng.
2
miànduìdezhìwènbùzhīsuǒcuò不知所措
Đối diện với câu hỏi của cô ấy, tôi không biết phải làm gì.
3
shīqùleshǒujīzàirénshēngdìbùshúdechéngshìgǎndàofēichángbùzhīsuǒcuò不知所措
Mất điện thoại, anh ấy cảm thấy rất bối rối trong thành phố lạ này.