Chi tiết từ vựng

刑事法院 【xíng shì fǎ yuàn】

heart
(Phân tích từ 刑事法院)
Nghĩa từ: Tòa hình sự
Hán việt: hình sự pháp viện
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你