Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 刑事法院
刑事法院
xíngshì fǎyuàn
Tòa hình sự
Hán việt:
hình sự pháp viện
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 刑事法院
事
【shì】
việc, chuyện, sự việc
刑
【xíng】
Hình phạt
法
【fǎ】
luật, pháp luật, phương pháp
院
【yuàn】
Viện; sân
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 刑事法院
Luyện tập
Ví dụ
Từ đã xem