上诉法院
shàngsù fǎyuàn
Tòa án phúc thẩm/ chung thẩm/ thượng thẩm
Hán việt: thướng tố pháp viện
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
juédìngxiàngshàngsùfǎyuàntíchūshàngsù
Anh ấy quyết định kháng cáo lên tòa án phúc thẩm.
2
shàngsùfǎyuànchèxiāolezhīqiándepànjué
Tòa án phúc thẩm đã hủy bỏ phán quyết trước đó.
3
shàngsùfǎyuànduìzhègeànjiànjìnxínglefùshěn
Tòa án phúc thẩm đã xem xét lại vụ án.