Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 县检察官
县检察官
xiàn jiǎnchá guān
Luật sư/ủy viên công tố hạt
Hán việt:
huyền kiểm sát quan
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 县检察官
县
【xiàn】
Huyện
官
【guān】
Quan chức, viên chức
察
【chá】
Quan sát, kiểm tra
检
【jiǎn】
Kiểm tra
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 县检察官
Luyện tập
Ví dụ
Từ đã xem