入室盗窃
rùshì dàoqiè
Kẻ ăn trộm đồ ở nhà dân
Hán việt: nhập thất đạo thiết
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jǐngchádǎibǔleyīmíngrùshìdàoqièdexiányírén
Cảnh sát đã bắt giữ một nghi phạm vụ trộm cắp tại gia.
2
zuìjìndìyùrùshìdàoqièbīnfán
Gần đây, vụ trộm cắp tại gia xảy ra thường xuyên ở khu vực này.
3
bǐnǚzháirùshìdàoqièjǐngchátōngbào
Cô ấy phát hiện ra vụ trộm cắp tại gia và đã ngay lập tức báo cáo với cảnh sát.

Từ đã xem