男士内裤
nánshì nèikù
Quần lót nam
Hán việt: nam sĩ nạp khố
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèxiēnánshìnèikùfēichángshūshì
Những chiếc quần lót nam này rất thoải mái.
2
xǐhuānzhǒngyánsèdenánshìnèikù
Bạn thích quần lót nam màu gì?
3
nánshìnèikùdecáiliàoshìshénme
Quần lót nam được làm từ chất liệu gì?

Từ đã xem