Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 男士内裤
男士内裤
nánshì nèikù
Quần lót nam
Hán việt:
nam sĩ nạp khố
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 男士内裤
内
【nèi】
Bên trong, nội bộ
士
【shì】
Kẻ sĩ
男
【nán】
nam, đàn ông, con trai
裤
【kù】
quần
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 男士内裤
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèxiē
这
些
nánshì
男
士
nèikù
内
裤
fēicháng
非
常
shūshì
舒
适
。
Những chiếc quần lót nam này rất thoải mái.
2
nǐ
你
xǐhuān
喜
欢
nǎ
哪
yī
一
zhǒng
种
yánsè
颜
色
de
的
nánshì
男
士
nèikù
内
裤
?
Bạn thích quần lót nam màu gì?
3
nánshì
男
士
nèikù
内
裤
de
的
cáiliào
材
料
shì
是
shén
什
me
么
?
Quần lót nam được làm từ chất liệu gì?
Từ đã xem