高顶礼帽
gāo dǐng lǐmào
Mũ chop cao
Hán việt: cao đính lễ mạo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chuān穿zhetàozhèngzhuāngtóudàidǐnggāodǐnglǐmàokànláifēichángshēnshì
Anh ấy mặc một bộ trang phục lịch sự, đội một chiếc mũ cao bồi, trông rất thanh lịch.
2
zàinàgèshídàigāodǐnglǐmàoshìnánshìmendebiāozhìxìngpèishì
Trong thời đại đó, mũ cao bồi là phụ kiện đặc trưng của các quý ông.
3
cānjiānàgèzhǔtípàiduìzhìshǎoyīnggāizhǔnbèidǐnggāodǐnglǐmào
Để tham gia bữa tiệc chủ đề đó, bạn ít nhất nên chuẩn bị một chiếc mũ cao bồi.

Từ đã xem