经济合作
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 经济合作
Ví dụ
1
中美两国的经济合作对全球市场有着重要的影响。
Sự hợp tác kinh tế giữa Trung Quốc và Mỹ có ảnh hưởng quan trọng đối với thị trường toàn cầu.
2
为了促进区域经济合作,多个国家签订了自由贸易协议。
Để thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực, nhiều quốc gia đã ký kết hiệp định thương mại tự do.
3
经济合作与发展组织是一个旨在促进全球经济合作与发展的国际机构。
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế là một tổ chức quốc tế nhằm thúc đẩy hợp tác và phát triển kinh tế toàn cầu.