公共汽车
辆, 班
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 公共汽车
Ví dụ
1
我每天坐公共汽车上班。
Mỗi ngày tôi đi làm bằng xe buýt.
2
公共汽车站就在前面。
Trạm xe buýt nằm ngay phía trước.
3
公共汽车比出租车便宜。
Xe buýt rẻ hơn xe taxi.
4
公共汽车在哪里停车?
Xe buýt dừng ở đâu?
5
这是去机场的公共汽车吗?
Đây là xe buýt đi sân bay phải không?
6
公共汽车上有很多人。
Trên xe buýt có rất nhiều người.
7
我错过了最后一班公共汽车
Tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.