Chi tiết từ vựng

公共汽车 【公共汽車】【gōnggòngqìchē】

heart
(Phân tích từ 公共汽车)
Nghĩa từ: Xe buýt
Hán việt: công cung hất xa
Lượng từ: 辆, 班
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

měitiān
每天
zuò
gōnggòngqìchē
公共汽车
shàngbān
上班。
Mỗi ngày tôi đi làm bằng xe buýt.
gōnggòngqìchē
公共汽车
zhàn
jiù
zài
qiánmiàn
前面。
Trạm xe buýt nằm ngay phía trước.
gōnggòngqìchē
公共汽车
chūzūchē
出租车
piányí
便宜。
Xe buýt rẻ hơn xe taxi.
gōnggòngqìchē
公共汽车
zài
nǎlǐ
哪里
tíngchē
停车?
Xe buýt dừng ở đâu?
zhè
shì
jīchǎng
机场
de
gōnggòngqìchē
公共汽车
ma
吗?
Đây là xe buýt đi sân bay phải không?
gōnggòngqìchē
公共汽车
shàng
yǒu
hěnduō
很多
rén
人。
Trên xe buýt có rất nhiều người.
cuòguò
错过
le
zuìhòu
最后
yībān
一班
gōnggòngqìchē
公共汽车
Tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?