Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 医疗保险
医疗保险
yīliáo bǎoxiǎn
Bảo hiểm y tế
Hán việt:
y liệu bảo hiểm
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 医疗保险
保
【bǎo】
bảo vệ, đảm bảo
医
【yī】
Bác sĩ
疗
【liáo】
Điều trị
险
【xiǎn】
Nguy hiểm; rủi ro
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 医疗保险
Luyện tập
Ví dụ
Từ đã xem