物理治疗
wùlǐ zhìliáo
Vật lý trị liệu
Hán việt: vật lí trì liệu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deyīshēngjiànyìzuòwùlǐzhìliáo
Bác sĩ của tôi khuyên tôi nên làm vật lý trị liệu.
2
wùlǐzhìliáoyǒuzhùyúkāngfù
Vật lý trị liệu giúp phục hồi.
3
wùlǐzhìliáoshījiāngzhǐdǎowánchéngyīxìlièliànxí
Nhà vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn bạn thực hiện một loạt bài tập.