Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 物理治疗
物理治疗
wùlǐ zhìliáo
Vật lý trị liệu
Hán việt:
vật lí trì liệu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 物理治疗
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
yīshēng
医
生
jiànyì
建
议
wǒ
我
zuò
做
wùlǐ
物
理
zhìliáo
治
疗
。
Bác sĩ của tôi khuyên tôi nên làm vật lý trị liệu.
2
wùlǐ
物
理
zhìliáo
治
疗
yǒuzhùyú
有
助
于
kāngfù
康
复
。
Vật lý trị liệu giúp phục hồi.
3
wùlǐ
物
理
zhìliáoshī
治
疗
师
jiāng
将
zhǐdǎo
指
导
nǐ
你
wánchéng
完
成
yīxìliè
一
系
列
liànxí
练
习
。
Nhà vật lý trị liệu sẽ hướng dẫn bạn thực hiện một loạt bài tập.