Chi tiết từ vựng
公寓大楼 【gōngyù dàlóu】


(Phân tích từ 公寓大楼)
Nghĩa từ: Tòa nhà căn hộ
Hán việt: công ngụ thái lâu
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về nhà cửa
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
这栋
公寓
大楼
非常
现代。
This apartment building is very modern.
Tòa nhà chung cư này rất hiện đại.
我
住
在
市中心
的
一栋
公寓
大楼
里。
I live in an apartment building in the city center.
Tôi sống trong một tòa nhà chung cư ở trung tâm thành phố.
公寓
大楼
的
安全
系统
非常
好。
The security system of the apartment building is very good.
Hệ thống an ninh của tòa nhà chung cư rất tốt.
Bình luận