地下公寓
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 地下公寓
Ví dụ
1
我住在一间地下公寓。
Tôi ở trong một căn hộ dưới lòng đất.
2
这个地下公寓非常阴暗,几乎没有自然光。
Căn hộ dưới lòng đất này rất ảm đạm, hầu như không có ánh sáng tự nhiên.
3
地下公寓的租金比楼上的便宜。
Tiền thuê nhà dưới lòng đất rẻ hơn so với các căn hộ trên lầu.