Chi tiết từ vựng

单间公寓 【dānjiān gōngyù】

heart
(Phân tích từ 单间公寓)
Nghĩa từ: Phòng đơn
Hán việt: thiền dản công ngụ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xiǎng
yījiān
一间
dānjiān
单间
gōngyù
公寓。
I want to rent a studio apartment.
Tôi muốn thuê một căn hộ studio.
zhège
这个
dānjiān
单间
gōngyù
公寓
fēicháng
非常
gānjìng
干净
qiě
shèshī
设施
wánshàn
完善。
This studio apartment is very clean and well-equipped.
Căn hộ studio này rất sạch sẽ và tiện nghi.
dānjiān
单间
gōngyù
公寓
de
zūjīn
租金
tōngcháng
通常
bǐjiào
比较
piányí
便宜。
The rent for a studio apartment is usually cheaper.
Tiền thuê căn hộ studio thường rẻ hơn.
Bình luận