Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 单间公寓
单间公寓
dānjiān gōngyù
Phòng đơn
Hán việt:
thiền dản công ngụ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 单间公寓
公
【gōng】
công cộng, chính thức
单
【dān】
đơn, đơn giản
寓
【yù】
nơi ở, hàm ý
间
【jiān】
không gian, giữa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 单间公寓
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
xiǎng
想
zū
租
yì
一
jiàn
间
dānjiān
单
间
gōngyù
公
寓
。
Tôi muốn thuê một căn hộ studio.
2
zhè
这
gè
个
dānjiān
单
间
gōngyù
公
寓
fēicháng
非
常
gānjìng
干
净
qiě
且
shèshī
设
施
wánshàn
完
善
。
Căn hộ studio này rất sạch sẽ và tiện nghi.
3
dān
单
jiàn
间
gōngyù
公
寓
de
的
zūjīn
租
金
tōngcháng
通
常
bǐjiào
比
较
piányí
便
宜
。
Tiền thuê căn hộ studio thường rẻ hơn.
Từ đã xem
AI