电源插座
diànyuánchāzuò
Ổ cắm điện
Hán việt: điện nguyên sáp toà
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngwènzhèlǐyǒuméiyǒukōngdediànyuánchāzuò
Xin hỏi, ở đây có ổ cắm điện trống không?
2
deshǒujīdiànliàngkuàiyàoyòngwánlexūyàozhǎoyígèdiànyuánchāzuòchōngdiàn
Điện thoại của tôi sắp hết pin, tôi cần tìm một ổ cắm điện để sạc.
3
dàduōshùkāfēiguǎndōuyǒuhěnduōdiànyuánchāzuòfāngbiàn便gùkèchōngdiàn
Hầu hết các quán cà phê đều có nhiều ổ cắm điện, thuận tiện cho khách hàng sạc điện.

Từ đã xem