Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 透明胶带
透明胶带
tòumíngjiāodài
Băng keo trong
Hán việt:
thấu minh giao đái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 透明胶带
带
【dài】
mang, mang theo, cầm theo
明
【míng】
sáng, rõ ràng
胶
【jiāo】
keo, chất kết dính
透
【tòu】
Xuyên qua, hoàn toàn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 透明胶带
Luyện tập
Ví dụ
1
qǐng
请
gěi
给
wǒ
我
nà
那
juǎn
卷
tòumíng
透
明
jiāodài
胶
带
。
Làm ơn đưa tôi cuộn băng dính trong suốt kia.
2
wǒmen
我
们
kěyǐ
可
以
yòng
用
tòumíngjiāo
透
明
胶
dài
带
lái
来
xiūlǐ
修
理
zhè
这
běn
本
shū
书
。
Chúng ta có thể dùng băng dính trong suốt để sửa cuốn sách này.
3
tòumíng
透
明
jiāodài
胶
带
hěn
很
shìhé
适
合
bāozhuāng
包
装
lǐwù
礼
物
。
Băng dính trong suốt rất phù hợp để gói quà.
Từ đã xem