Chi tiết từ vựng

透明胶带 【tòumíngjiāodài】

heart
(Phân tích từ 透明胶带)
Nghĩa từ: Băng keo trong
Hán việt: thấu minh giao đái
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

qǐng
gěi
nàjuàn
那卷
tòumíngjiāo
透明胶
dài
带。
Please pass me that roll of transparent tape.
Làm ơn đưa tôi cuộn băng dính trong suốt kia.
wǒmen
我们
kěyǐ
可以
yòng
tòumíngjiāo
透明胶
dàilái
带来
xiūlǐ
修理
zhè
běnshū
本书。
We can use transparent tape to repair this book.
Chúng ta có thể dùng băng dính trong suốt để sửa cuốn sách này.
tòumíngjiāo
透明胶
dài
hěn
shìhé
适合
bāozhuāng
包装
lǐwù
礼物。
Transparent tape is great for wrapping gifts.
Băng dính trong suốt rất phù hợp để gói quà.
Bình luận