透明胶带
tòumíngjiāodài
Băng keo trong
Hán việt: thấu minh giao đái
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐnggěijuǎntòumíngjiāodài
Làm ơn đưa tôi cuộn băng dính trong suốt kia.
2
wǒmenkěyǐyòngtòumíngjiāodàiláixiūlǐzhèběnshū
Chúng ta có thể dùng băng dính trong suốt để sửa cuốn sách này.
3
tòumíngjiāodàihěnshìhébāozhuānglǐwù
Băng dính trong suốt rất phù hợp để gói quà.

Từ đã xem