团队领导
lǐngduì
Trưởng nhóm
Hán việt: đoàn đội lãnh đạo
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zuòwéituánduìlǐngdǎobìxūquèbǎotuánduìdehézuòhànxiàolǜ
Là một người lãnh đạo nhóm, bạn phải đảm bảo sự hợp tác và hiệu quả của nhóm.
2
tuánduìlǐngdǎoxūyàoyǒngyǒuchūsèdegōutōngjìqiǎo
Người lãnh đạo nhóm cần phải có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.
3
zàijǐnjíqíngkuàngxiàtuánduìlǐngdǎodejuécènénglìyóuwéizhòngyào
Trong tình huống khẩn cấp, khả năng đưa ra quyết định của người lãnh đạo nhóm là vô cùng quan trọng.

Từ đã xem

AI