培训部门
péixùn
Phòng đào tạo
Hán việt: bẫu huấn bẫu môn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xūyàoxiàngpéixùnbùméntíjiāoshēnqǐng
Bạn cần phải nộp đơn xin vào bộ phận đào tạo.
2
péixùnbùménjīntiānxiàwǔjiāngzǔzhīyígèyántǎohuì
Bộ phận đào tạo sẽ tổ chức một hội thảo vào chiều nay.
3
péixùnbùménfùzéxīnyuángōngdepéixùn
Bộ phận đào tạo chịu trách nhiệm đào tạo nhân viên mới.

Từ đã xem