营销部门
yíngxiāobù
Phòng marketing, phòng tiếp thị
Hán việt: dinh tiêu bẫu môn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yíngxiāobùménzhèngzàichóubèixīndeguǎnggào广huódòng
Bộ phận tiếp thị đang chuẩn bị cho chiến dịch quảng cáo mới.
2
wǒmendeyíngxiāobùménfēichánggāoxiào
Bộ phận tiếp thị của chúng tôi rất hiệu quả.
3
yíngxiāobùménxiāoshòubùménjǐnmìhézuò
Bộ phận tiếp thị làm việc chặt chẽ với bộ phận bán hàng.

Từ đã xem