销售部门
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 销售部门
Ví dụ
1
销售部门是公司的核心部门。
Phòng kinh doanh là bộ phận trung tâm của công ty.
2
我们销售部门这个月的业绩非常好。
Thành tích của bộ phận kinh doanh trong tháng này rất tốt.
3
销售部门负责开拓市场和增加销售额。
Bộ phận kinh doanh chịu trách nhiệm mở rộng thị trường và tăng doanh số.