审计部门
Nèibùshěnjì
Phòng kiểm toán
Hán việt: thẩm kê bẫu môn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shěnjìbùménzhèngzàiduìshàngcáiniándezhàngmùjìnxíngshěnchá
Bộ phận kiểm toán đang tiến hành kiểm tra các bản kê khai tài chính của năm tài chính trước.
2
suǒyǒudexiàngmùbàoxiāodōubìxūdédàoshěnjìbùméndepīzhǔn
Tất cả các khoản hoàn lại trong dự án phải được sự chấp thuận của bộ phận kiểm toán.
3
shěnjìbùméntíchūleyīxiēguānyúcáiwùguǎnlǐgǎishàndejiànyì
Bộ phận kiểm toán đưa ra một số gợi ý về việc cải thiện quản lý tài chính.

Từ đã xem