健康保险
jiànkāngbǎoxiǎn
Bảo hiểm y tế
Hán việt: kiện khang bảo hiểm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gōngsīwèiwǒmentígōnglejiànkāngbǎoxiǎn
Công ty cung cấp bảo hiểm sức khỏe cho chúng tôi.
2
xǔduōrénrènwéijiànkāngbǎoxiǎnshìbìyàode
Nhiều người cho rằng bảo hiểm sức khỏe là cần thiết.
3
gòumǎijiànkāngbǎoxiǎnkěyǐzàishēngbìngshíjiǎnqīngjīngjìfùdān
Mua bảo hiểm sức khỏe có thể giảm bớt gánh nặng tài chính khi ốm.

Từ đã xem