学生宿舍
xuéshēng sùshè
Ký túc xá
Hán việt: học sanh tú xá
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
宿
我住在学生宿舍。
Tôi sống ở ký túc xá sinh viên.
2
宿
学生宿舍里有很多设施。
Có nhiều tiện ích trong ký túc xá sinh viên.
3
宿
我们需要遵守学生宿舍的规则。
Chúng tôi cần tuân thủ các quy tắc của ký túc xá sinh viên.