Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 休息时间
休息时间
xiūxí shíjiān
Giờ giải lao
Hán việt:
hu tức thì dản
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 休息时间
Ví dụ
1
我
们
的
休
息
时
间
是
从
下
午
五
点
到
晚
上
六
点
。
我们的休息时间是从下午五点到晚上六点。
Thời gian nghỉ ngơi của chúng tôi là từ 5 giờ chiều đến 6 giờ tối.
2
你
的
休
息
时
间
要
好
好
利
用
哦
。
你的休息时间要好好利用哦。
Bạn nên tận dụng thời gian nghỉ ngơi của mình.
3
休
息
时
间
结
束
了
,
大
家
请
回
到
工
作
岗
位
。
休息时间结束了,大家请回到工作岗位。
Thời gian nghỉ đã kết thúc, mọi người vui lòng quay lại với công việc.