课间休息
kè jiān xiūxí
Nghỉ giải lao (giữa giờ)
Hán việt: khoá dản hu tức
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
kèjiānxiūxi课间休息shífēnzhōng
Nghỉ giữa giờ mười phút.