Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 课间休息
课间休息
kè jiān xiūxí
Nghỉ giải lao (giữa giờ)
Hán việt:
khoá dản hu tức
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 课间休息
休
【xiū】
Nghỉ
息
【xī】
Nghỉ; hơi thở
课
【kè】
bài học, khóa học, tiết học
间
【jiān】
không gian, giữa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 课间休息
Ví dụ
1
kèjiānxiūxi
课间休息
shífēnzhōng
十
分
钟
。
Nghỉ giữa giờ mười phút.