课外活动
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 课外活动
Ví dụ
1
学校组织了很多有趣的课外活动。
Trường học đã tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa thú vị.
2
通过参加课外活动,我们可以学到很多不在书本上的知识。
Thông qua việc tham gia các hoạt động ngoại khóa, chúng ta có thể học được nhiều kiến thức không có trong sách vở.
3
我最喜欢的课外活动是篮球。
Hoạt động ngoại khóa yêu thích của tôi là bóng rổ.