教育督导
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 教育督导
Ví dụ
1
教育督导的主要职责是提高教育质量。
Trách nhiệm chính của việc giám sát giáo dục là nâng cao chất lượng giáo dục.
2
为了更好地执行教育督导工作,我们成立了专门的督导团队。
Để thực hiện công việc giám sát giáo dục tốt hơn, chúng tôi đã thành lập một đội ngũ giám sát chuyên nghiệp.
3
通过教育督导,我们发现了学校存在的一些问题,并提出了改进建议。
Thông qua giám sát giáo dục, chúng tôi đã phát hiện ra một số vấn đề tồn tại ở trường học và đề xuất các biện pháp cải thiện.