Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 客座讲师
客座讲师
kèzuò jiǎngshī
Giảng viên thỉnh giảng
Hán việt:
khách toà giảng sư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 客座讲师
Ví dụ
1
我
们
邀
请
了
一
位
著
名
的
客
座
讲
师
来
进
行
讲
座
。
我们邀请了一位著名的客座讲师来进行讲座。
Chúng tôi đã mời một vị giảng viên khách mời nổi tiếng để thực hiện buổi giảng.
2
他
作
为
客
座
讲
师
在
多
个
大
学
教
课
。
他作为客座讲师在多个大学教课。
Anh ấy đã giảng dạy ở nhiều trường đại học với tư cách là giảng viên khách mời.
3
客
座
讲
师
通
常
会
分
享
他
们
的
实
践
经
验
给
学
生
。
客座讲师通常会分享他们的实践经验给学生。
Giảng viên khách mời thường chia sẻ kinh nghiệm thực tế của họ cho sinh viên.