Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 客座教师
客座教师
kèzuò jiàoshī
Giáo viên thỉnh giảng
Hán việt:
khách toà giao sư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 客座教师
Ví dụ
1
这
个
学
期
,
我
们
有
一
位
来
自
英
国
的
客
座
教
师
。
这个学期,我们有一位来自英国的客座教师。
Học kỳ này, chúng tôi có một giáo viên khách mời từ Anh.
2
她
作
为
客
座
教
师
,
在
我
们
学
校
讲
授
现
代
艺
术
。
她作为客座教师,在我们学校讲授现代艺术。
Bà ấy, với tư cách là giáo viên khách mời, giảng dạy nghệ thuật hiện đại ở trường chúng tôi.
3
成
为
一
名
客
座
教
师
是
许
多
学
者
的
梦
想
。
成为一名客座教师是许多学者的梦想。
Trở thành một giáo viên khách mời là giấc mơ của nhiều học giả.