客座教师
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 客座教师
Ví dụ
1
这个学期,我们有一位来自英国的客座教师
Học kỳ này, chúng tôi có một giáo viên khách mời từ Anh.
2
她作为客座教师在我们学校讲授现代艺术。
Bà ấy, với tư cách là giáo viên khách mời, giảng dạy nghệ thuật hiện đại ở trường chúng tôi.
3
成为一名客座教师是许多学者的梦想。
Trở thành một giáo viên khách mời là giấc mơ của nhiều học giả.