动手实践
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 动手实践
Ví dụ
1
通过动手实践,我们能更快地掌握新技能。
Thông qua việc thực hành, chúng ta có thể nắm bắt kỹ năng mới nhanh hơn.
2
孩子们通过动手实践学习如何种植植物。
Các em nhỏ học cách trồng cây thông qua việc thực hành.
3
这个课程强调动手实践,让学生亲自解决问题。
Khóa học này nhấn mạnh vào việc thực hành, cho phép học sinh tự giải quyết vấn đề.