出生证明
chūshēng zhèngmíng
Giấy khai sinh
Hán việt: xuý sanh chứng minh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
请出示您的出生证明。
Vui lòng xuất trình giấy khai sinh của bạn.
2
我需要去公证我的出生证明。
Tôi cần đi công chứng giấy khai sinh của mình.
3
出生证明上的名字错了,你得去更正。
Tên trên giấy khai sinh bị sai, bạn cần phải đi sửa lại.