Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 出生证明
出生证明
chūshēng zhèngmíng
Giấy khai sinh
Hán việt:
xuý sanh chứng minh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 出生证明
Ví dụ
1
请
出
示
您
的
出
生
证
明
。
请出示您的出生证明。
Vui lòng xuất trình giấy khai sinh của bạn.
2
我
需
要
去
公
证
我
的
出
生
证
明
。
我需要去公证我的出生证明。
Tôi cần đi công chứng giấy khai sinh của mình.
3
出
生
证
明
上
的
名
字
错
了
,
你
得
去
更
正
。
出生证明上的名字错了,你得去更正。
Tên trên giấy khai sinh bị sai, bạn cần phải đi sửa lại.