广告执行
guǎnggào zhíxíng
Trưởng phòng quảng cáo
Hán việt: nghiễm cáo chấp hàng
个, 项
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmengōngsīdeguǎnggào广zhíxíngcèlvèxūyàochóngxīnpínggū
Chiến lược thực hiện quảng cáo của công ty chúng tôi cần được đánh giá lại.
2
guǎnggào广zhíxíngguòchéngzhōngwǒmenyùdàoleyīxiēyùqízhīwàidetiǎozhàn
Trong quá trình thực hiện quảng cáo, chúng tôi đã gặp phải một số thách thức ngoài dự kiến.
3
chénggōngdeguǎnggào广zhíxíngyīlàiyúchuàngzàoxìngdexiǎngfǎhànjīngquèdeshìchángdìngwèi
Thành công trong thực hiện quảng cáo phụ thuộc vào ý tưởng sáng tạo và định vị thị trường chính xác.

Từ đã xem

AI