Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 银行职员
银行职员
yínháng zhíyuán
Nhân viên ngân hàng
Hán việt:
ngân hàng chức viên
Lượng từ:
名
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 银行职员
员
【yuán】
thành viên, người
职
【zhí】
Công việc, vị trí
行
【xíng】
được, ổn
银
【yín】
Bạc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 银行职员
Luyện tập
Ví dụ
Từ đã xem