心理学家
xīnlǐ xué jiā
Nhà tâm lý học
Hán việt: tâm lí học cô
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xīnlǐxuéjiā心理学家zhèngzàiyánjiūzhègewèntí
Nhà tâm lý học đang nghiên cứu vấn đề này.
2
kànleyīwèixīnlǐxuéjiā心理学家
Anh ấy đã đi gặp một nhà tâm lý học.
3
xīnlǐxuéjiā心理学家kěyǐbāngzhùrénmenjiějuéqíngxùwèntí
Nhà tâm lý học có thể giúp mọi người giải quyết vấn đề về tình cảm.