Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 心理学家
心理学家
xīnlǐ xué jiā
Nhà tâm lý học
Hán việt:
tâm lí học cô
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 心理学家
学
【xué】
học, học tập
家
【jiā】
nhà, gia đình
心
【xīn】
trái tim
理
【lǐ】
Chú ý đến, quản lý
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 心理学家
Ví dụ
1
xīnlǐxuéjiā
心理学家
zhèngzài
正
在
yánjiū
研
究
zhège
这
个
wèntí
问
题
。
Nhà tâm lý học đang nghiên cứu vấn đề này.
2
tā
他
qù
去
kàn
看
le
了
yīwèi
一
位
xīnlǐxuéjiā
心理学家
Anh ấy đã đi gặp một nhà tâm lý học.
3
xīnlǐxuéjiā
心理学家
kěyǐ
可
以
bāngzhù
帮
助
rénmen
人
们
jiějué
解
决
qíngxù
情
绪
wèntí
问
题
。
Nhà tâm lý học có thể giúp mọi người giải quyết vấn đề về tình cảm.