Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 左顾右盼
左顾右盼
zuǒgùyòupàn
Nhìn xung quanh
Hán việt:
tá cố hữu miện
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 左顾右盼
右
【yòu】
phải, bên phải
左
【zuǒ】
trái, bên trái
盼
【pàn】
mong chờ, trông đợi
顾
【gù】
Chăm sóc; quan tâm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 左顾右盼
Ví dụ
1
tā
他
zhàn
站
zài
在
ménkǒu
门
口
zuǒgùyòupàn
左顾右盼
Anh ấy đứng ở cửa nhìn qua lại.
2
tā
她
zài
在
rénqún
人
群
zhōng
中
zuǒgùyòupàn
左顾右盼
xúnzhǎo
寻
找
tā
她
de
的
péngyǒu
朋
友
。
Cô ấy nhìn qua lại trong đám đông để tìm bạn của mình.
3
zài
在
mìjí
密
集
de
的
jiāotōng
交
通
zhōng
中
,
tā
他
zuǒgùyòupàn
左顾右盼
dì
地
chuānguò
穿
过
le
了
mǎlù
马
路
。
Trong dòng giao thông đông đúc, anh ta nhìn qua lại và băng qua đường.