左顾右盼
zuǒgùyòupàn
Nhìn xung quanh
Hán việt: tá cố hữu miện
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
zhànzàiménkǒuzuǒgùyòupàn左顾右盼
Anh ấy đứng ở cửa nhìn qua lại.
2
zàirénqúnzhōngzuǒgùyòupàn左顾右盼xúnzhǎodepéngyǒu
Cô ấy nhìn qua lại trong đám đông để tìm bạn của mình.
3
zàimìjídejiāotōngzhōngzuǒgùyòupàn左顾右盼chuānguò穿lemǎlù
Trong dòng giao thông đông đúc, anh ta nhìn qua lại và băng qua đường.