Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 一刹那间
一刹那间
yīchànàjiān
Trong chốc lát, trong nháy mắt
Hán việt:
nhất sát na dản
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 一刹那间
一
【yī】
số một, một, nhất
刹
【shā】
chùa, phanh lại
那
【nà】
đó, kia, cái đó
间
【jiān】
không gian, giữa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 一刹那间
Luyện tập
Ví dụ
1
yīchànàjiān
一刹那间
wǒ
我
wàngjì
忘
记
le
了
suǒyǒu
所
有
de
的
fánnǎo
烦
恼
。
Trong chốc lát, tôi quên hết mọi phiền muộn.
2
yīchànàjiān
一刹那间
zhěnggè
整
个
shìjiè
世
界
sìhū
似
乎
dōu
都
ānjìng
安
静
xià
下
lái
来
。
Trong khoảnh khắc, cả thế giới dường như đã yên lặng.
3
yīchànàjiān
一刹那间
wǒ
我
kàndào
看
到
le
了
tā
她
de
的
wēixiào
微
笑
。
Trong chốc lát, tôi thấy nụ cười của cô ấy.
Từ đã xem
AI