一刹那间
yīchànàjiān
Trong chốc lát, trong nháy mắt
Hán việt: nhất sát na dản
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
yīchànàjiān一刹那间wàngjìlesuǒyǒudefánnǎo
Trong chốc lát, tôi quên hết mọi phiền muộn.
2
yīchànàjiān一刹那间zhěnggèshìjièsìhūdōuānjìngxiàlái
Trong khoảnh khắc, cả thế giới dường như đã yên lặng.
3
yīchànàjiān一刹那间kàndàoledewēixiào
Trong chốc lát, tôi thấy nụ cười của cô ấy.

Từ đã xem

AI