Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 成千上万
成千上万
chéngqiānshàngwàn
Hàng ngàn, vô số
Hán việt:
thành thiên thướng mặc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 成千上万
万
【wàn】
một vạn, mười nghìn
上
【shàng】
lên, trên
千
【qiān】
một nghìn, nghìn
成
【chéng】
trở thành, biến thành
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 成千上万
Luyện tập
Ví dụ
1
chéngqiānshàngwàn
成千上万
de
的
rén
人
jùjí
聚
集
zài
在
guǎngchǎng
广
场
shàng
上
。
Hàng nghìn người tụ tập trên quảng trường.
2
zhègè
这
个
chéngshì
城
市
yǒu
有
chéngqiānshàngwàn
成千上万
de
的
yóukè
游
客
。
Có hàng nghìn du khách ở thành phố này.
3
wǒmen
我
们
kěyǐ
可
以
zài
在
hùliánwǎng
互
联
网
shàng
上
zhǎodào
找
到
chéngqiānshàngwàn
成千上万
de
的
xìnxī
信
息
。
Chúng ta có thể tìm thấy hàng nghìn thông tin trên Internet.
Từ đã xem