不感兴趣
gǎnxìngqù
không quan tâm, không hứng thú
Hán việt: bưu cảm hưng thú
HSK1
Cụm từ

Ví dụ

1
duìlìshǐgǎnxìngqù
Anh ấy không hứng thú với lịch sử.

Từ đã xem

AI