Chi tiết từ vựng

不感兴趣 【gǎnxìngqù】

heart
(Phân tích từ 不感兴趣)
Nghĩa từ: không quan tâm, không hứng thú
Hán việt: bưu cảm hưng thú
Lượng từ: 题
Loai từ: Cụm từ

Ví dụ:

duì
lìshǐ
历史
bùgǎnxìngqù
不感兴趣
He is not interested in history.
Anh ấy không hứng thú với lịch sử.
Bình luận