Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 一切都是
一切都是
dōushì
mọi thứ đều là
Hán việt:
nhất thiết đô thị
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Cụm từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 一切都是
一
【yī】
số một, một, nhất
切
【qiē】
cắt, lát
是
【shì】
là
都
【dōu】
đều
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 一切都是
Luyện tập
Ví dụ
1
yīqiè
一
切
dū
都
shì
是
mìngzhōngzhùdìng
命
中
注
定
。
Mọi thứ đều đã được định trước.
2
tā
他
zuò
做
de
的
yīqiè
一
切
dū
都
shì
是
nà
那
mó
么
gǎndòng
感
动
。
Tất cả những gì anh ấy làm đều rất cảm động.
Từ đã xem
AI