Chi tiết từ vựng

命中注定 【mìngzhòngzhùdìng】

heart
(Phân tích từ 命中注定)
Nghĩa từ: định mệnh, đã được định trước
Hán việt: mệnh trung chú đính
Loai từ: Cụm từ

Ví dụ:

yīqièdōushì
一切都是
mìngzhōngzhùdìng
命中注定
Everything is predestined.
Mọi thứ đều đã được định trước.
Bình luận