一无所知
yīwúsuǒzhī
Không biết gì cả
Hán việt: nhất mô sở tri
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
chéngrènzìjǐduìcǐshìyīwúsuǒzhī一无所知
Anh ấy thừa nhận mình không biết gì về việc này.