Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 一无所知
一无所知
yīwúsuǒzhī
Không biết gì cả
Hán việt:
nhất mô sở tri
Lượng từ:
本
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 一无所知
一
【yī】
số một, một, nhất
所
【suǒ】
Nơi, cơ sở
无
【wú】
không có, không
知
【zhī】
biết, nhận thức
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 一无所知
Ví dụ
1
tā
他
chéngrèn
承
认
zìjǐ
自
己
duì
对
cǐshì
此
事
yīwúsuǒzhī
一无所知
Anh ấy thừa nhận mình không biết gì về việc này.