Bài 1: 你好 – Xin chào

Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Số 1
Phiên âm:
nǐhǎo
你好,
xiǎng
wèn
yígè
wèntí
问题
Xin chào, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
běnshū
本书
Một quyển sách.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Không ( sử dụng trước động từ)
Phiên âm:
hǎojiǔbùjiàn
好久
Lâu không gặp
bùxiǎng
jiàn
他。
Tôi không muốn gặp anh ấy.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: số năm, 5
Phiên âm:
běnshū
本书
Năm cuốn sách.
wǔkuài
qián
Năm đồng tiền.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: anh, chị, ông, bà, mày, bạn
Phiên âm: hǎo
nǐhǎo
ma
?
?
Bạn khỏe không?
shì
shuí
?
?
Bạn là ai?
你好
Audio Audio
Từ: 你好
Nghĩa: Xin chào
Phiên âm: nǐ hǎo
nǐhǎo
你好
ma
?
?
Bạn khỏe không?
nǐhǎo
你好
ma
?
?
Bạn có khỏe không?
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Số 8, 8
Phiên âm:
bāgè
píngguǒ
苹果
Tám quả táo.
bēishuǐ
杯水
Tám ly nước.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
Phiên âm: kǒu
de
kǒu
hěndà
很大
Miệng anh ấy rất to.
le
yīkǒu
shuǐ
Anh ấy uống một ngụm nước.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: To, lớn, rộng
Phiên âm:
duō
le
?
?
Bạn bao nhiêu tuổi?
de
kǒu
hěndà
Miệng anh ấy rất to.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: phụ nữ, nữ
Phiên âm:
xuéshēng
学生
Học sinh nữ.
nǚyǎnyuán
演员
Nữ diễn viên.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Tốt, ngon, giỏi
Phiên âm: hǎo
nǐhǎo
ma
?
?
Bạn khỏe không?
zhège
这个
píngguǒ
苹果
hěn
hǎochī
吃。
Quả táo này rất ngon.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Trắng, màu trắng
Phiên âm: bái
zhèshì
这是
yījiàn
一件
báichènshān
衬衫
Đây là một chiếc áo sơ mi trắng.
zuì
xǐhuān
喜欢
de
yánsè
颜色
shì
bái
Màu tôi thích nhất là trắng.
Audio Audio
Từ:
Nghĩa: Con ngựa
Phiên âm:
zhèpǐmǎ
这匹
pǎo
hěnkuài
很快
Con ngựa này chạy rất nhanh.
de
péngyǒu
朋友
yǒu
yīpǐ
一匹
hēimǎ
Bạn tôi có một con ngựa màu đen.
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?